Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tuần lễ

Academic
Friendly

Từ "tuần lễ" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian kéo dài 7 ngày, thường được tính từ thứ hai đến chủ nhật. Đây một đơn vị thời gian rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày trong công việc.

Định nghĩa:
  1. Tuần lễ: Khoảng thời gian 7 ngày, bắt đầu từ một ngày nào đó kết thúc sau 7 ngày. Thông thường, tuần lễ được tính từ thứ hai đến chủ nhật.
  2. dụ sử dụng:
    • "Tôi một cuộc hẹn vào tuần lễ tới." (Có nghĩacuộc hẹn sẽ diễn ra trong khoảng thời gian 7 ngày tiếp theo).
    • "Chúng tôi sẽ đi du lịch trong hai tuần lễ." (Có nghĩachuyến đi sẽ kéo dài 14 ngày).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc trong công việc, "tuần lễ" có thể được dùng để chỉ thời gian hoàn thành dự án hoặc nhiệm vụ.
    • dụ: "Dự án này cần hoàn thành trong ba tuần lễ." (Có nghĩadự án này phải được hoàn tất trong 21 ngày).
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Tuần" cũng có thể được sử dụng thay cho "tuần lễ" trong nhiều ngữ cảnh. dụ: "Tôi sẽ gặp bạn vào tuần sau." (Ở đây, "tuần" mang nghĩa gần giống như "tuần lễ").
  • Từ đồng nghĩa: "Tuần" (có thể hiểu đơn vị thời gian 7 ngày), "thời gian" (mặc dù không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan đến khoảng thời gian).
Từ liên quan:
  • Ngày: đơn vị thời gian nhỏ hơn, 1 ngày 24 giờ.
  • Tháng: khoảng thời gian lớn hơn tuần lễ, thường 4 hoặc 5 tuần lễ.
  • Năm: khoảng thời gian lớn hơn nữa, thường 12 tháng.
Chú ý:
  • "Tuần lễ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong khi nói về thời gian cụ thể. Còn "tuần" thì có thể sử dụng trong các tình huống thường ngày, không quá trang trọng.
  1. dt. 1. Khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật: ngày đầu của tuần lễ. 2. Khoảng thời gian bảy ngày: phải hoàn thành công việc trong hai tuần lễ.

Words Containing "tuần lễ"

Comments and discussion on the word "tuần lễ"